Có 2 kết quả:

平等主义 píng děng zhǔ yì ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ平等主義 píng děng zhǔ yì ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

egalitarianism

Từ điển Trung-Anh

egalitarianism